Có 2 kết quả:

阿物儿 ā wùr 阿物兒 ā wùr

1/2

ā wùr

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thing
(2) (you) useless thing

ā wùr

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thing
(2) (you) useless thing